Giải thích từ "inébranlable"
"Inébranlable" là một tính từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "không lay chuyển được" hoặc "vững chắc". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều kiên định, vững vàng không dễ bị thay đổi hoặc ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Các nghĩa và cách sử dụng
Mô tả tính cách hoặc tâm trạng:
Ví dụ: "Elle a une foi inébranlable." (Cô ấy có một lòng tin không lay chuyển được.)
Giải thích: Ở đây, "inébranlable" diễn tả một niềm tin mạnh mẽ và không bị dao động.
Mô tả một sự vật, hiện tượng:
Ví dụ: "Cette colonne est inébranlable." (Cái cột này không lay chuyển được.)
Giải thích: Cột được mô tả là rất vững chắc, không dễ bị đổ hay lung lay.
Các biến thể và từ gần giống
"Ébranlable": Tính từ này có nghĩa đối lập với "inébranlable", tức là "có thể bị lay chuyển".
Từ đồng nghĩa: "indéfectible" (không thay đổi), "constant" (kiên định), "ferme" (vững vàng).
Từ trái nghĩa: "fragile" (mong manh), "instable" (không ổn định).
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn chương: "Son amour pour elle était inébranlable, malgré toutes les épreuves." (Tình yêu của anh dành cho cô ấy không lay chuyển được, bất chấp mọi thử thách.)
Trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo: "La vérité est inébranlable." (Sự thật là không lay chuyển được.)
Kết luận
Từ "inébranlable" mang đến ý nghĩa về sự kiên định và vững chắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tình cảm đến sự vật.