Characters remaining: 500/500
Translation

inébranlable

Academic
Friendly
Giải thích từ "inébranlable"

"Inébranlable"một tính từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "không lay chuyển được" hoặc "vững chắc". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều kiên định, vững vàng không dễ bị thay đổi hoặc ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Mô tả tính cách hoặc tâm trạng:

    • Ví dụ: "Elle a une foi inébranlable." ( ấymột lòng tin không lay chuyển được.)
    • Giải thích:đây, "inébranlable" diễn tả một niềm tin mạnh mẽ không bị dao động.
  2. Mô tả tình bạn:

    • Ví dụ: "Notre amitié est inébranlable." (Tình bạn của chúng ta không lay chuyển được.)
    • Giải thích: Tình bạn được mô tảrất bền chặt không dễ bị ảnh hưởng bởi bất kỳ điều .
  3. Mô tả một sự vật, hiện tượng:

    • Ví dụ: "Cette colonne est inébranlable." (Cái cột này không lay chuyển được.)
    • Giải thích: Cột được mô tảrất vững chắc, không dễ bị đổ hay lung lay.
Các biến thể từ gần giống
  • "Ébranlable": Tính từ này có nghĩa đối lập với "inébranlable", tức là "có thể bị lay chuyển".
  • Từ đồng nghĩa: "indéfectible" (không thay đổi), "constant" (kiên định), "ferme" (vững vàng).
  • Từ trái nghĩa: "fragile" (mong manh), "instable" (không ổn định).
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Avoir une foi inébranlable": Có một lòng tin không lay chuyển được.
  • "Un soutien inébranlable": Một sự hỗ trợ kiên định.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương: "Son amour pour elle était inébranlable, malgré toutes les épreuves." (Tình yêu của anh dành cho ấy không lay chuyển được, bất chấp mọi thử thách.)
  • Trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo: "La vérité est inébranlable." (Sự thậtkhông lay chuyển được.)
Kết luận

Từ "inébranlable" mang đến ý nghĩa về sự kiên định vững chắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tình cảm đến sự vật.

tính từ
  1. không lay chuyển được
    • Colonne inébranlable
      cái cột không lay chuyển được
    • Foi inébranlable
      lòng tin không lay chuyển được
    • Amitié inébranlable
      tình bạn không lay chuyển được, tình bạn sắt son

Antonyms

Words Containing "inébranlable"

Comments and discussion on the word "inébranlable"