Từ "changeant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "hay thay đổi", "thất thường". Nó được sử dụng để mô tả những thứ không ổn định, luôn biến đổi hoặc có thể thay đổi nhanh chóng.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ: Le temps est changeant aujourd'hui. (Thời tiết hôm nay thay đổi liên tục.)
Ở đây, "changeant" mô tả thời tiết không ổn định, có thể mưa nắng bất chợt.
Ví dụ: Son humeur est changeante. (Tâm trạng của cô ấy thất thường.)
Tính từ này miêu tả một tâm trạng có thể thay đổi nhanh chóng, không thể đoán trước.
Óng ánh, đổi màu (khi dùng để mô tả một vật liệu):
Ví dụ: Cette étoffe est changeante, elle brille différemment selon la lumière. (Vải này óng ánh, nó phát sáng khác nhau tùy theo ánh sáng.)
Ở đây, "changeant" chỉ tính chất vật lý của vải, cho thấy nó có khả năng phản chiếu ánh sáng một cách đa dạng.
Phân biệt với các biến thể của từ:
Changer: Động từ, nghĩa là "thay đổi".
Changement: Danh từ, nghĩa là "sự thay đổi".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Instable: Nghĩa là "không ổn định".
Variable: Nghĩa là "biến đổi".
Changeable: Nghĩa là "có thể thay đổi".
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être dans le vent: Nghĩa là "đang theo kịp xu hướng" (có thể hiểu là sự thay đổi theo thời gian).
Changer de cap: Nghĩa là "thay đổi hướng đi", thường được dùng trong ngữ cảnh quyết định hoặc chiến lược.
Cách sử dụng nâng cao:
Khi sử dụng "changeant" trong văn viết hoặc văn nói, bạn có thể kết hợp nó với các cụm từ để làm rõ hơn ý nghĩa: