Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inépuisé
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) không cạn, không hết
    • Trésors inépuisés
      kho tàng không cạn
Related search result for "inépuisé"
Comments and discussion on the word "inépuisé"