Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inachèvement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chưa hoàn thành
    • Inachèvement d'un travail
      sự chưa hoàn thành một công việc
Related search result for "inachèvement"
Comments and discussion on the word "inachèvement"