Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inarticulé
Jump to user comments
tính từ
  • không cấu âm, không thành tiếng
    • Cris inarticulés
      những tiếng kêu không thành tiếng
Related words
Related search result for "inarticulé"
  • Words contain "inarticulé" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ú ớ ú ớ
Comments and discussion on the word "inarticulé"