Characters remaining: 500/500
Translation

incalculable

/in'kəlkjuləbl/
Academic
Friendly

Từ "incalculable" trong tiếng Pháp có nghĩa là "không thể tính được" hay "không thể ước lượng nổi". Đâymột tính từ dùng để mô tả những điều số lượng hoặc mức độ của chúng quá lớn hoặc quá phức tạp để có thể đo lường hoặc ước lượng chính xác.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "incalculable" thường được dùng để nói về hậu quả, thiệt hại, hoặc lợi ích chúng quá lớn để có thể định lượng.
  • Biến thể: Từ này dạng số nhiều là "incalculables", tính từ này không giới tính như nhiều tính từ khác trong tiếng Pháp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Des conséquences incalculables - Những hậu quả không thể đếm xuể.

    • Ví dụ: "Les conséquences de cette décision peuvent être incalculables." (Những hậu quả của quyết định này có thểkhông thể tính được.)
  2. Un impact incalculable - Một tác động không thể ước lượng nổi.

    • Ví dụ: "Cette découverte a eu un impact incalculable sur la science moderne." (Phát hiện này đã có một tác động không thể ước lượng nổi đến khoa học hiện đại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dans le contexte de la littérature ou de la philosophie: "incalculable" có thể được dùng để diễn tả những khía cạnh trừu tượng như cảm xúc hoặc ý nghĩa.
    • Ví dụ: "L'amour peut avoir des effets incalculables sur notre vie." (Tình yêu có thể những tác động không thể tính được đến cuộc sống của chúng ta.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inestimable: Có nghĩa là "không thể ước lượng", thường chỉ điều đó giá trị rất cao.

    • Ví dụ: "Sa contribution à la culture est inestimable." (Đóng góp của anh ấy cho văn hóa là không thể ước lượng.)
  • Incommensurable: Cũng có nghĩa là "không thể đo lường", thường dùng để chỉ những điều rất lớn hoặc phức tạp.

    • Ví dụ: "La beauté de ce paysage est incommensurable." (Vẻ đẹp của phong cảnh nàykhông thể đo lường.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • perte de vue": Nghĩa là "đến mức không thể nhìn thấy", thường được dùng để nói về những thứ vô hạn.
    • Ví dụ: "Il y a des champs à perte de vue." ( những cánh đồng trải dài đến mức không thể nhìn thấy.)
Tóm lại:

Từ "incalculable" là một tính từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp diễn tả những điều chúng ta không thể đo lường hay ước lượng.

tính từ
  1. không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể
  2. không ước lượng nổi, không kể xiết
    • Des conséquences incalculables
      những hậu qủa không kể xiết

Antonyms

Comments and discussion on the word "incalculable"