Characters remaining: 500/500
Translation

incandescence

/,inkæn'desnt/
Academic
Friendly

Từ "incandescence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "trạng thái nóng sáng" hoặc "ánh sáng phát ra từ một vật thể khi được đốt nóng".

Định nghĩa Giải thích:
  • Incandescence xuất phát từ tiếng Latinh "incandescere", có nghĩa là "nóng lên". Khi một vật thể được nung nóng đến một nhiệt độ nhất định, sẽ phát ra ánh sáng. Ví dụ, một bóng đèn dây tóc (lampe à incandescence) hoạt động dựa trên nguyênnày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une lampe à incandescence, le filament devient incandescent lorsqu'il est alimenté en électricité.

    • (Trong một bóng đèn nóng sáng, dây tóc trở nên nóng sáng khi được cung cấp điện.)
  2. L'incandescence des étoiles est due à la fusion nucléaire qui se produit en leur cœur.

    • (Ánh sáng phát ra từ các ngôi sao là do quá trình fusion hạt nhân xảy ratrung tâm của chúng.)
Sử dụng nâng cao:
  • L'incandescence est également utilisée comme métaphore pour décrire une passion intense.
    • (Ánh sáng nóng sáng cũng được sử dụng như một phép ẩn dụ để miêu tả một niềm đam mê mãnh liệt.)
Các biến thể của từ:
  • Incandescent (tính từ): Có nghĩa là "nóng sáng", thường được sử dụng để mô tả một vật phát ra ánh sáng do nhiệt độ cao.
    • Ví dụ: Une ampoule incandescente (Một bóng đèn nóng sáng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chaleur: Nhiệt độ, sức nóng.
  • Lueur: Ánh sáng yếu, ánh sáng mờ.
  • Rayonnement: Sự phát ra ánh sáng hoặc nhiệt.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Émettre de la lumière: Phát ra ánh sáng.
  • Briller de mille feux: Tỏa sáng rực rỡ (thường dùng để miêu tả một thứ đó rất nổi bật).
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, "incandescence" thường liên quan đến vật hóa học, trong khi trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, có thể mang nghĩa ẩn dụ sâu sắc hơn về cảm xúc hoặc tâm trạng.
danh từ giống cái
  1. trạng thái nóng sáng
    • lampe à incandescence
      đèn nóng sáng

Words Mentioning "incandescence"

Comments and discussion on the word "incandescence"