Từ "incandescence" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "trạng thái nóng sáng" hoặc "ánh sáng phát ra từ một vật thể khi nó được đốt nóng".
Định nghĩa và Giải thích:
Incandescence xuất phát từ tiếng Latinh "incandescere", có nghĩa là "nóng lên". Khi một vật thể được nung nóng đến một nhiệt độ nhất định, nó sẽ phát ra ánh sáng. Ví dụ, một bóng đèn dây tóc (lampe à incandescence) hoạt động dựa trên nguyên lý này.
Ví dụ sử dụng:
Dans une lampe à incandescence, le filament devient incandescent lorsqu'il est alimenté en électricité.
L'incandescence des étoiles est due à la fusion nucléaire qui se produit en leur cœur.
Sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Chaleur: Nhiệt độ, sức nóng.
Lueur: Ánh sáng yếu, ánh sáng mờ.
Rayonnement: Sự phát ra ánh sáng hoặc nhiệt.
Các cụm từ (idioms) và động từ phrasal:
Chú ý:
Trong ngữ cảnh khoa học, "incandescence" thường liên quan đến vật lý và hóa học, trong khi trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, nó có thể mang nghĩa ẩn dụ sâu sắc hơn về cảm xúc hoặc tâm trạng.