French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- kẻ cố ý đốt nhà, người cố ý gây hỏa hoạn
tính từ
- (gây) cháy
- Bombe incendiaire
bom cháy
- (nghĩa bóng) kích động
- Déclarations incendiaires
những lời tuyên bố kích động
- (nghĩa bóng) khêu gợi
- Oeillade incendiaire
cái liếc mắt khêu gợi