Characters remaining: 500/500
Translation

incompatibilité

Academic
Friendly

Từ "incompatibilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự không tương hợp" hoặc "sự không hợp". Từ này được sử dụng để chỉ những tình huống hay điều kiện hai hay nhiều thứ không thể tồn tại hoặc hoạt động cùng nhau một cách hài hòa.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự không tương hợp: Khi hai yếu tố (như tính cách, ý kiến, hoặc các điều kiện) không thể hòa hợp hoặc tương thích với nhau.

    • Ví dụ: "L'incompatibilité d'humeur" (sự không hợp nhau về tính tình) dùng để mô tả tình huống hai người tính cách khác nhau, dẫn đến xung đột.
  2. Sự không thể kiêm nhiệm: Trong lĩnh vực pháp lý, "incompatibilité" chỉ các chức vụ một người không thể nắm giữ đồng thời do xung đột lợi ích.

    • Ví dụ: "Il y a une incompatibilité entre ces deux postes." ( sự không thể kiêm nhiệm giữa hai chức vụ này).
  3. Sự tương kỵ trong y học: Dùng để chỉ sự không tương thích giữa các loại thuốc hoặc nhóm máu.

    • Ví dụ: "L'incompatibilité des groupes sanguins peut causer des problèmes lors des transfusions." (Sự tương kỵ nhóm máu có thể gây ra vấn đề trong các cuộc truyền máu).
  4. Trong toán học: "Incompatibilité" có thể chỉ sự không tương thích của các yếu tố toán học.

    • Ví dụ: "Il existe une incompatibilité entre ces deux théorèmes." ( sự không tương thích giữa hai địnhnày).
Các từ liên quan:
  • Incompatible: Tính từ chỉ sự không tương thích.

    • Ví dụ: "Ces deux systèmes sont incompatibles." (Hai hệ thống này không tương thích).
  • Compatibilité: Từ trái nghĩa, nghĩasự tương thích.

    • Ví dụ: "La compatibilité des systèmes est essentielle." (Sự tương thích của các hệ thốngrất quan trọng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, "incompatibilité" có thể chỉ ra sự khác biệt trong quan điểm hoặc phong cách sống có thể dẫn đến xung đột.
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "incompatibilité" có thể được sử dụng để phân tích các trường hợp pháp lý phức tạp liên quan đến quyền lợi nghĩa vụ.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Être en incompatibilité": Nghĩakhông thể hòa hợp.
    • Ví dụ: "Ils sont en incompatibilité depuis des années." (Họ không thể hòa hợp trong nhiều năm).
Tóm tắt:

"Incompatibilité" là một từ đa nghĩa, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tâm lý, pháp y khoa.

danh từ giống cái
  1. sự không tương hợp, sự không hợp, sự xung khắc
    • Incompatibilité d'humeur
      sự không hợp nhau về tính tình
  2. (luật học, pháp lý) sự không thể kiêm nhiệm, sự kỵ nhau (hai chức vụ)
  3. (y học) sự tương kỵ; (dược học) sự kỵ nhau (hai thứ thuốc)
    • Incompatibilité des groupes sanguins
      sự tương kỵ nhóm máu
  4. (toán học) sự không tương thích

Comments and discussion on the word "incompatibilité"