Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
accord
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hòa hợp, sự hòa thuận
    • Vivre en parfait accord avec ses voisins
      sống thật là hòa thuận với hàng xóm
  • sự ăn nhịp, sự khớp
    • Accord entre la parole et l'action
      sự khớp giữa lời nói và việc làm
  • hiệp định; thỏa thuận
    • Signer un accord préliminaire
      ký một hiệp định sơ bộ
    • Accord de coopération entre deux Etats
      hiệp định hợp tác giữa hai nhà nước
    • Conclure un accord commercial
      ký một hiệp định thương mại
    • Accord de principe
      thỏa thuận về nguyên tắc
    • Accord-cadre
      hiệp định khung
    • Accords bilatéraux/multilatéraux
      hiệp định song phương/đa phương
    • Après plusieurs heures de discussions, nous sommes arrivés à un accord
      sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi đã thỏa thuận được với nhau
    • Ils se sont mis d'accord
      họ đã thỏa thuận với nhau
    • Je ne suis pas d'accord
      tôi không đồng ý như vậy
    • D'accord!
      đồng ý!
    • Sans accord préalable
      không thoả thuận trước
  • (âm nhạc) hợp âm
  • (ngôn ngữ học) tương hợp
    • Accord de temps
      sự tương hợp về thời gian
  • être d'accord avec quelqu'un sur quelque chose
    • Tomber d'accord
      đi đến chỗ đồng ý; đồng ý với ai về điều gì
    • Accore, accort, acore
  • d'un commun accord+ đồng lòng, nhất trí
    • donner son accord
      đồng ý, chấp thuận
Related search result for "accord"
Comments and discussion on the word "accord"