Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
incompliance
/,inkəm'plaiənsi/ Cách viết khác : (incompliance) /,inkəm'plaiəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo
Related search result for "incompliance"
Comments and discussion on the word "incompliance"