Characters remaining: 500/500
Translation

incompréhensible

Academic
Friendly

Từ "incompréhensible" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "không thể hiểu nổi" hoặc "khó hiểu". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều người khác gặp khó khăn trong việc hiểu, như một văn bản phức tạp, một ý tưởng khó nắm bắt, hoặc một hành động không rõ ràng.

Giải thích chi tiết
  1. Cách sử dụng:

    • Raisonnement incompréhensible: lập luận không thể hiểu nổi. Ví dụ: "Le raisonnement de ce professeur est incompréhensible pour ses étudiants." (Lập luận của giáo sư này thì khó hiểu đối với sinh viên của ông ấy.)
    • Texte incompréhensible: bài văn khó hiểu. Ví dụ: "Ce texte est si technique qu'il est incompréhensible pour le grand public." (Bài văn này kỹ thuật đến mức khó hiểu đối với công chúng.)
    • Caractère incompréhensible: tính nết khó hiểu. Ví dụ: "Son caractère incompréhensible rend les relations compliquées." (Tính nết khó hiểu của anh ta làm cho các mối quan hệ trở nên phức tạp.)
  2. Biến thể:

    • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy các dạng khác như:
  3. Từ đồng nghĩa:

    • Obscur: tối nghĩa, không rõ ràng. Ví dụ: "Ce poème est obscur et difficile à interpréter." (Bài thơ này tối nghĩa khó giải thích.)
    • Énigmatique: bí ẩn. Ví dụ: "Son sourire énigmatique rend tout le monde curieux." (Nụ cười bí ẩn của anh ấy làm mọi người tò mò.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "incompréhensible" trong những ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để chỉ ra sự phức tạp hoặc khó hiểu của một vấn đề. Ví dụ: "Les résultats de cette étude sont incompréhensibles sans un contexte approprié." (Kết quả của nghiên cứu này thì khó hiểu không bối cảnh thích hợp.)
  5. Idioms cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể nào chứa "incompréhensible", nhưng bạn có thể nói: "C'est du chinois!" để chỉ ra rằng điều đó khó hiểu. Câu này có nghĩa là "Đótiếng Trung Quốc!" thường được dùng để miêu tả một điều đó bạn không thể hiểu.
Kết luận

Từ "incompréhensible" rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn đạt sự khó hiểu.

tính từ
  1. không thể hiểu nổi, khó hiểu
    • Raisonnement incompréhensible
      lập luận không thể hiểu nổi
    • Texte incompréhensible
      bài văn khó hiểu
    • Caractère incompréhensible
      tính nết khó hiểu

Words Containing "incompréhensible"

Comments and discussion on the word "incompréhensible"