Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
incomputability
/'inkəm,pju:tə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được
Related search result for "incomputability"
Comments and discussion on the word "incomputability"