Characters remaining: 500/500
Translation

inconvenient

/,inkən'vi:njənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "inconvenient" một tính từ có nghĩa "bất tiện", "thiếu tiện nghi" hoặc "phiền phức". được sử dụng để mô tả một tình huống, sự việc hoặc điều đó gây khó khăn hoặc không thuận lợi cho ai đó.

Định nghĩa:
  • Inconvenient: (adj) Không thuận tiện, gây khó khăn hoặc phiền phức cho người khác.
dụ sử dụng:
  1. Inconvenient time: Thời gian bất tiện

    • "I'm sorry, but that time is inconvenient for me."
    • (Xin lỗi, nhưng thời gian đó bất tiện cho tôi.)
  2. Inconvenient location: Địa điểm bất tiện

    • "The meeting is at an inconvenient location, far from public transport."
    • (Cuộc họpmột địa điểm bất tiện, xa phương tiện công cộng.)
  3. Inconvenient truth: Sự thật khó chấp nhận

    • "The documentary 'An Inconvenient Truth' addresses climate change."
    • (Bộ phim tài liệu "Sự Thật Bất Tiện" đề cập đến biến đổi khí hậu.)
Biến thể của từ:
  • Inconvenience (danh từ): Sự bất tiện

    • "I apologize for the inconvenience this may have caused."
    • (Tôi xin lỗi sự bất tiện điều này có thể đã gây ra.)
  • Inconveniently (trạng từ): Một cách bất tiện

    • "The train was scheduled to arrive inconveniently late."
    • (Chuyến tàu được lên lịch đến một cách bất tiện vào lúc muộn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Uncomfortable: Không thoải mái
  • Awkward: Khó xử
  • Troublesome: Gây rắc rối
  • Burden: Gánh nặng
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Put someone out: Làm ai đó cảm thấy bất tiện

    • "I don't want to put you out by asking for a ride."
    • (Tôi không muốn làm bạn cảm thấy bất tiện khi nhờ bạn chở.)
  • At a disadvantage: Ở thế bất lợi

    • "If the meeting is scheduled for the weekend, it puts everyone at a disadvantage."
    • (Nếu cuộc họp được lên lịch vào cuối tuần, thì làm mọi người ở thế bất lợi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "It's inconvenient for me to travel during the holiday season because of the crowds."

    • (Thật bất tiện cho tôi khi đi du lịch trong mùa lễ sự đông đúc.)
  • "The inconvenient reality of working from home is that distractions are everywhere."

    • (Thực tế bất tiện của việc làm việc tại nhà rất nhiều sự phân tâm.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "inconvenient", hãy chú ý đến ngữ cảnh người nghe để đảm bảo rằng bạn truyền đạt được ý nghĩa rõ ràng.

tính từ
  1. bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức
    • of not inconvenient to you
      nếu không phiền anh, nếu không bất tiện cho anh

Antonyms

Similar Words

Words Mentioning "inconvenient"

Comments and discussion on the word "inconvenient"