Characters remaining: 500/500
Translation

inculpate

/'inkʌlpeit/
Academic
Friendly

Từ "inculpate" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "buộc tội" hoặc "làm cho liên luỵ". Khi ai đó "inculpate" một người khác, có nghĩa họ đang chỉ ra rằng người đó trách nhiệm hoặc tội trong một hành động nào đó.

Định nghĩa
  • Cách sử dụng: "Inculpate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hoặc khi nói về việc đổ lỗi cho ai đó.
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các hình thức như "inculpation" (danh từ) chỉ hành động buộc tội.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The evidence presented in court seemed to inculpate the suspect. (Bằng chứng được trình bày trong phiên tòa dường như đã buộc tội nghi phạm.)
  2. Câu nâng cao:

    • The prosecutor sought to inculpate the defendant by highlighting inconsistencies in his alibi. (Người công tố đã tìm cách buộc tội bị cáo bằng cách làm nổi bật những điểm không nhất quán trong lời bào chữa của anh ta.)
Cách sử dụng khác
  • Inculpate oneself: Làm cho bản thân trở nên liên luỵ hoặc buộc tội chính mình.
    • Example: By admitting to being at the scene, he inadvertently inculpated himself. (Bằng cách thừa nhận có mặt tại hiện trường, anh ta đã vô tình buộc tội chính mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Accuse: Buộc tội.
  • Implicate: Liên luỵ, có nghĩa chỉ ra rằng ai đó liên quan hoặc trách nhiệm.
Từ gần giống
  • Exculpate: Ngược lại với "inculpate", có nghĩa làm cho ai đó không bị buộc tội, chứng minh rằng họ vô tội.
  • Culpable: tội hoặc trách nhiệm.
Idioms Phrasal Verbs
  • To pass the buck: Đổ lỗi cho ai khác, không nhận trách nhiệm.
  • To point the finger at someone: Chỉ trích hoặc buộc tội ai đó.
Tóm lại

"Inculpate" một từ quan trọng trong ngữ cảnh pháp , mang ý nghĩa buộc tội hoặc chỉ ra rằng ai đó trách nhiệm trong một hành động sai trái.

ngoại động từ
  1. buộc tội, làm cho liên luỵ

Comments and discussion on the word "inculpate"