Characters remaining: 500/500
Translation

indéfectible

Academic
Friendly

Từ "indéfectible" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "vĩnh viễn", "bất diệt" hoặc "không thể mai một". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một điều đó rất bền vững, không thay đổi theo thời gian luôn tồn tại.

Định nghĩa chi tiết
  • Indéfectible: Tính từ này thường được dùng để chỉ một sự gắn bó, lòng trung thành hoặc một mối quan hệ bền chặt không bao giờ bị suy yếu hay phai nhạt.
Ví dụ sử dụng
  1. Attachement indéfectible du peuple à la cause de la révolution:

    • Nghĩa: "Sự gắn bó vĩnh viễn của nhân dân đối với sự nghiệp cách mạng".
    • Đâymột cách diễn đạt thể hiện rằng mối liên kết giữa nhân dân sự nghiệp cách mạngrất mạnh mẽ không bao giờ bị suy giảm.
  2. Une amitié indéfectible:

    • Nghĩa: "Một tình bạn vĩnh cửu".
    • Ví dụ này cho thấy tình bạn này rất bền chặt không bị ảnh hưởng bởi thời gian hay hoàn cảnh.
  3. Sa mémoire est indéfectible:

    • Nghĩa: "Trí nhớ của anh ấybất diệt".
    • Trong câu này, từ "indéfectible" được sử dụng để chỉ một trí nhớ rất tốt, không hề suy giảm theo thời gian.
Các biến thể từ gần giống
  • Indéfectibilité (danh từ): Tính chất vĩnh viễn, không thể mai một.
  • Défectible: Trái nghĩa với "indéfectible", nghĩacó thể bị hỏng, có thể suy yếu.
Từ đồng nghĩa
  • Inébranlable: Không thể lay chuyển.
  • Fidèle: Trung thành.
  • Constante: Kiên định.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc chính trị, từ "indéfectible" thường được sử dụng để thể hiện lòng trung thành với mộttưởng, một quốc gia hay một phong trào nào đó.
  • Trong văn cảnh triết học, có thể chỉ ra những giá trị bất biến con người cần giữ gìn.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không cụm từ hay idiom cụ thể nào được biết đến rộng rãi với "indéfectible", bạn có thể thấy thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình yêu, lòng trung thành, sự kiên định.

Tóm lại

Từ "indéfectible" là một từ rất hay mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự bền vững kiên định. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang thể hiện một ý tưởng về một cái gì đó không bao giờ thay đổi, một cảm xúc hay một mối quan hệ không có thể làm suy yếu đi.

tính từ
  1. vĩnh viễn, bất diệt, không thể mai một
    • Attachement indéfectible du peuple à la cause de la révolution
      sự gắn bó vĩnh viễn của nhân dân đôi với sự nghiệp cách mạng
  2. không thể suy yếu đi, không hề sút kém đi, chắc bền (trí nhớ...)

Antonyms

Words Containing "indéfectible"

Comments and discussion on the word "indéfectible"