Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indecomposable
/'in,di:kəm'pouzəbl/
Jump to user comments
tính từ, (vật lý), (hoá học)
  • không thể phân tích, không thể phân ly
  • không thể phân hu
Related search result for "indecomposable"
Comments and discussion on the word "indecomposable"