Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indigested
/'indidʤəntid/
Jump to user comments
tính từ
  • không tiêu, chưa tiêu
  • chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc
  • hỗn độn, lộn xộn
  • không có hình dáng, không có hình thù gì
Comments and discussion on the word "indigested"