Characters remaining: 500/500
Translation

indiscrete

/,indis'kri:t/
Academic
Friendly

Từ "indiscrete" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không rời rạc" hoặc "gắn chặt thành một khối". Tuy nhiên, từ này thường không được sử dụng phổ biến có thể dễ gây nhầm lẫn với từ "discrete" (rời rạc, riêng biệt).

Định nghĩa
  • Indiscrete: Tính từ miêu tả một cái đó không được chia tách, không sự phân chia rõ ràng; có thể hiểu một khối thống nhất hoặc không sự phân biệt giữa các phần.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The indiscrete nature of the project made it hard to identify individual contributions." (Bản chất không rời rạc của dự án khiến việc xác định các đóng góp riêng lẻ trở nên khó khăn.)
  2. Câu nâng cao: "In mathematics, an indiscrete topology is one where the only open sets are the empty set and the entire space, making it a single cohesive unit." (Trong toán học, một không gian hình học không rời rạc nơi các tập hợp mở chỉ tập rỗng toàn bộ không gian, tạo thành một khối thống nhất.)
Phân biệt với từ gần giống
  • Discrete: từ trái nghĩa với "indiscrete", có nghĩa "rời rạc", "riêng biệt". dụ: "The discrete data sets allowed for easier analysis." (Các tập dữ liệu rời rạc cho phép phân tích dễ dàng hơn.)
Từ đồng nghĩa
  • Continuous: Liên tục, không ngắt quãng.
  • Unified: Thống nhất, gắn chặt.
Các cách sử dụng khác

Mặc dù "indiscrete" không phải từ thông dụng, bạn có thể gặp trong các lĩnh vực như toán học hoặc triết học khi nói đến các khái niệm về sự liên tục hoặc không phân tách.

Idioms Phrasal Verbs

Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "indiscrete", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự, như: - "In one piece": Trong một khối, không bị chia nhỏ. - "All together": Tất cả cùng nhau, không chia ra.

tính từ
  1. không rời rạc, gắn chặt thành một khối

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "indiscrete"