Từ "indiscrete" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "không rời rạc" hoặc "gắn chặt thành một khối". Tuy nhiên, từ này thường không được sử dụng phổ biến và có thể dễ gây nhầm lẫn với từ "discrete" (rời rạc, riêng biệt).
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "The indiscrete nature of the project made it hard to identify individual contributions." (Bản chất không rời rạc của dự án khiến việc xác định các đóng góp riêng lẻ trở nên khó khăn.)
Câu nâng cao: "In mathematics, an indiscrete topology is one where the only open sets are the empty set and the entire space, making it a single cohesive unit." (Trong toán học, một không gian hình học không rời rạc là nơi mà các tập hợp mở chỉ là tập rỗng và toàn bộ không gian, tạo thành một khối thống nhất.)
Phân biệt với từ gần giống
Discrete: Là từ trái nghĩa với "indiscrete", có nghĩa là "rời rạc", "riêng biệt". Ví dụ: "The discrete data sets allowed for easier analysis." (Các tập dữ liệu rời rạc cho phép phân tích dễ dàng hơn.)
Từ đồng nghĩa
Continuous: Liên tục, không ngắt quãng.
Unified: Thống nhất, gắn chặt.
Các cách sử dụng khác
Mặc dù "indiscrete" không phải là từ thông dụng, bạn có thể gặp nó trong các lĩnh vực như toán học hoặc triết học khi nói đến các khái niệm về sự liên tục hoặc không phân tách.
Idioms và Phrasal Verbs
Không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "indiscrete", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự, như: - "In one piece": Trong một khối, không bị chia nhỏ. - "All together": Tất cả cùng nhau, không chia ra.