Từ "indispensability" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tính cần thiết không thể thiếu" hoặc "tính bắt buộc". Từ này thường được dùng để chỉ điều gì đó rất quan trọng, không thể thiếu trong một tình huống hoặc quá trình nào đó.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
In everyday life: "Water is of great indispensability for human survival." (Nước có tính cần thiết không thể thiếu cho sự sống của con người.)
In business: "The indispensability of technology in modern marketing cannot be overstated." (Tính không thể thiếu của công nghệ trong tiếp thị hiện đại không thể bị đánh giá thấp.)
In education: "Critical thinking skills have an indispensability in today’s job market." (Kỹ năng tư duy phản biện có tính cần thiết không thể thiếu trong thị trường lao động ngày nay.)
Biến thể của từ:
Indispensable (adj): Tính từ tương ứng, nghĩa là "không thể thiếu, rất quan trọng". Ví dụ: "A good education is indispensable for success." (Một nền giáo dục tốt là không thể thiếu cho sự thành công.)
Indispensably (adv): Trạng từ tương ứng, nghĩa là "một cách không thể thiếu". Ví dụ: "He is indispensably involved in the project." (Anh ấy tham gia một cách không thể thiếu vào dự án.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Essential: Cũng có nghĩa là "cần thiết" nhưng có thể ít mạnh mẽ hơn "indispensable". Ví dụ: "Good communication skills are essential for teamwork."
Vital: Nghĩa là "sống còn", thường được dùng để chỉ thứ gì đó cực kỳ quan trọng. Ví dụ: "Oxygen is vital for life."
Crucial: Nghĩa là "quyết định", thường dùng trong bối cảnh mang tính quyết định. Ví dụ: "Making the right choice is crucial for success."
Idioms và Phrasal verbs:
"No one can do without": Câu này có nghĩa là không ai có thể thiếu cái gì. Ví dụ: "No one can do without good health."
"A must-have": Cụm từ này được dùng để chỉ những thứ cần thiết. Ví dụ: "A reliable car is a must-have for long trips."
Tổng kết:
Từ "indispensability" là một thuật ngữ quan trọng để diễn tả sự cần thiết không thể thiếu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.