Characters remaining: 500/500
Translation

indispensability

/'indis,pensə'biliti/ Cách viết khác : (indispensableness) /,indis'pensəbl/
Academic
Friendly

Từ "indispensability" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tính cần thiết không thể thiếu" hoặc "tính bắt buộc". Từ này thường được dùng để chỉ điều đó rất quan trọng, không thể thiếu trong một tình huống hoặc quá trình nào đó.

Giải thích:
  • Indispensability đề cập đến việc một thứ đó cần thiết đến mức không , mọi thứ sẽ không hoạt động tốt hoặc không thể hoàn thành.
dụ sử dụng:
  1. In everyday life: "Water is of great indispensability for human survival." (Nước tính cần thiết không thể thiếu cho sự sống của con người.)
  2. In business: "The indispensability of technology in modern marketing cannot be overstated." (Tính không thể thiếu của công nghệ trong tiếp thị hiện đại không thể bị đánh giá thấp.)
  3. In education: "Critical thinking skills have an indispensability in today’s job market." (Kỹ năng tư duy phản biện tính cần thiết không thể thiếu trong thị trường lao động ngày nay.)
Biến thể của từ:
  • Indispensable (adj): Tính từ tương ứng, nghĩa "không thể thiếu, rất quan trọng". dụ: "A good education is indispensable for success." (Một nền giáo dục tốt không thể thiếu cho sự thành công.)
  • Indispensably (adv): Trạng từ tương ứng, nghĩa "một cách không thể thiếu". dụ: "He is indispensably involved in the project." (Anh ấy tham gia một cách không thể thiếu vào dự án.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Essential: Cũng có nghĩa "cần thiết" nhưng có thể ít mạnh mẽ hơn "indispensable". dụ: "Good communication skills are essential for teamwork."
  • Vital: Nghĩa "sống còn", thường được dùng để chỉ thứ đó cực kỳ quan trọng. dụ: "Oxygen is vital for life."
  • Crucial: Nghĩa "quyết định", thường dùng trong bối cảnh mang tính quyết định. dụ: "Making the right choice is crucial for success."
Idioms Phrasal verbs:
  • "No one can do without": Câu này có nghĩa không ai có thể thiếu cái . dụ: "No one can do without good health."
  • "A must-have": Cụm từ này được dùng để chỉ những thứ cần thiết. dụ: "A reliable car is a must-have for long trips."
Tổng kết:

Từ "indispensability" một thuật ngữ quan trọng để diễn tả sự cần thiết không thể thiếu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. tính cần thiết không thể thiếu được
  2. tính bắt buộc, tính không thể bỏ qua

Comments and discussion on the word "indispensability"