Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indomptable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể thuần hóa
    • Un fauve indomptable
      con ác thú không thể thuần hóa
  • không khuất phục được, không chế ngự được
    • Volonté indomptable
      nghị lực không khuất phục được
Related words
Related search result for "indomptable"
Comments and discussion on the word "indomptable"