Characters remaining: 500/500
Translation

indrawn

/'in'drɔ:n/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "indrawn"

1. Định nghĩa:Từ "indrawn" một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả một người có vẻ ngoài hoặc thái độ thu mình lại, không cởi mở, thường có thể cảm thấy lo lắng hoặc không thoải mái trong một tình huống xã hội.

2. Nghĩa khác nhau: - Về mặt tâm lý: "indrawn" thường chỉ trạng thái cảm xúc, khi ai đó cảm thấy không thoải mái hoặc không muốn tham gia vào một hoạt động xã hội. - Về mặt thể chất: Thuộc về cơ thể, "indrawn" có thể mô tả sự co rút của cơ thể, như khi bạn hít vào một cách mạnh mẽ.

3. dụ sử dụng: - She felt indrawn at the party, standing alone in the corner while everyone else mingled.
( ấy cảm thấy thu mình lại trong bữa tiệc, đứng một mìnhgóc phòng trong khi mọi người khác giao lưu.)

4. Các biến thể từ gần giống: - Indraw (động từ): dạng động từ của "indrawn", có nghĩa thu mình lại hoặc rút lui. - Withdraw (động từ): Có nghĩa tương tự, chỉ việc lùi lại hoặc không tham gia vào một tình huống. - Shy (tính từ): Chỉ tính cách nhút nhát, không tự tin trong giao tiếp xã hội.

5. Từ đồng nghĩa (synonyms): - Reserved (dè dặt) - Reticent (không cởi mở) - Introverted (hướng nội)

6. Cụm từ idioms: - "In one's shell": Ý nói một người đang thu mình lại, không muốn tham gia vào hoạt động xã hội. - "Keep to oneself": Không giao tiếp nhiều với người khác, sống khép kín.

7. Phrasal verbs liên quan: - Pull back: Rút lui hoặc không tham gia vào một tình huống nào đó. - Shrink away: Tránh hoặc thu mình lại do sợ hãi hoặc lo lắng.

8. Sử dụng nâng cao:Trong văn học hoặc các bài viết phân tích tâm lý, "indrawn" có thể được dùng để mô tả sâu sắc hơn về trạng thái cảm xúc của nhân vật, thể hiện sự cô đơn hoặc sự đấu tranh nội tâm trong một bối cảnh xã hội.

tính từ
  1. thu mình vào trong (người)

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "indrawn"