Characters remaining: 500/500
Translation

withdrawn

/wi 'dr :/
Academic
Friendly

Từ "withdrawn" trong tiếng Anh có thể hiểu đơn giản "rút lui" hoặc "rút ra". Đây một tính từ được hình thành từ động từ "withdraw", với các nghĩa cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Rút lui hoặc rút ra khỏi một tình huống: dụ, khi một người quyết định không tham gia một hoạt động nào đó nữa.
  2. Người tính cách khép kín, ít giao tiếp: Có thể dùng để chỉ những người không thích nói chuyện nhiều hoặc sống nội tâm.
Các dụ sử dụng:
  1. Rút lui khỏi một tình huống:

    • "He decided to withdraw from the competition." (Anh ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi.)
    • "The soldiers withdrew from the battlefield after the truce." (Các binh sĩ rút lui khỏi chiến trường sau khi lệnh ngừng bắn.)
  2. Người tính cách khép kín:

    • "She was very withdrawn after her friend moved away." ( ấy trở nên rất khép kín sau khi bạn ấy chuyển đi.)
    • "His withdrawn behavior made it hard for him to make friends." (Hành vi khép kín của anh ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp , "withdrawn" có thể dùng để chỉ việc thu hồi một lời tố cáo hoặc một yêu cầu nào đó.
    • "The plaintiff withdrew her accusation." (Nguyên đơn đã rút lại lời tố cáo của mình.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Động từ: withdraw (rút lại, rút lui)
  • Danh từ: withdrawal (sự rút lui, sự thu hồi)
  • Từ đồng nghĩa: retracted, reclusive, reserved (khép kín, ít nói)
Các từ gần giống:
  • Reclusive: chỉ những người sống tách biệt, không thích giao tiếp với người khác.
  • Introverted: người hướng nội, thường không thích giao tiếp xã hội nhiều.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Withdraw from: rút ra khỏi (một tổ chức, một cuộc thi, v.v.)
    • "After much consideration, she decided to withdraw from the project." (Sau khi suy nghĩ kỹ, ấy quyết định rút khỏi dự án.)
Idioms:

Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "withdrawn", nhưng bạn có thể dùng các cụm từ như "to pull back" (rút lui) khi muốn diễn tả sự rút lui khỏi một tình huống nào đó.

Tóm lại:

Từ "withdrawn" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc rút lui trong các tình huống cụ thể cho đến việc mô tả tính cách của một người.

ngoại động từ withdrew; withdrawn
  1. rút, rút khỏi
    • to withdraw the hand from the pocket
      rút tay ra khỏi túi
  2. rút, rút lui
    • to withdraw troops from a position
      rút quân khỏi một vị trí
    • to withdraw a sum of money
      rút một số tiền ra
    • to withdraw a child from school
      cho một đứa bé thôi học
  3. rút, rút lại
    • to withdraw an accusation
      rút một lời tố cáo
  4. (pháp ) sự huỷ bỏ; sự thu hồi
    • to withdraw an order
      huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng
  5. kéo (màn)
nội động từ
  1. rút lui (khỏi một ni)
    • after dinner they withdrew
      sau bữa com họ rút lui
  2. (quân sự) rút quân
  3. ra, rút ra
    • to withdraw from a society
      rút ra khỏi một hội

Similar Words

Words Containing "withdrawn"

Comments and discussion on the word "withdrawn"