Từ "withdrawn" trong tiếng Anh có thể hiểu đơn giản là "rút lui" hoặc "rút ra". Đây là một tính từ được hình thành từ động từ "withdraw", với các nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa:
Rút lui hoặc rút ra khỏi một tình huống: Ví dụ, khi một người quyết định không tham gia một hoạt động nào đó nữa.
Người có tính cách khép kín, ít giao tiếp: Có thể dùng để chỉ những người không thích nói chuyện nhiều hoặc sống nội tâm.
Các ví dụ sử dụng:
Rút lui khỏi một tình huống:
"He decided to withdraw from the competition." (Anh ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi.)
"The soldiers withdrew from the battlefield after the truce." (Các binh sĩ rút lui khỏi chiến trường sau khi có lệnh ngừng bắn.)
Người có tính cách khép kín:
"She was very withdrawn after her friend moved away." (Cô ấy trở nên rất khép kín sau khi bạn cô ấy chuyển đi.)
"His withdrawn behavior made it hard for him to make friends." (Hành vi khép kín của anh ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Động từ: withdraw (rút lại, rút lui)
Danh từ: withdrawal (sự rút lui, sự thu hồi)
Từ đồng nghĩa: retracted, reclusive, reserved (khép kín, ít nói)
Các từ gần giống:
Reclusive: chỉ những người sống tách biệt, không thích giao tiếp với người khác.
Introverted: người hướng nội, thường không thích giao tiếp xã hội nhiều.
Cụm động từ (phrasal verbs):
Idioms:
Không có thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "withdrawn", nhưng bạn có thể dùng các cụm từ như "to pull back" (rút lui) khi muốn diễn tả sự rút lui khỏi một tình huống nào đó.
Tóm lại:
Từ "withdrawn" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ việc rút lui trong các tình huống cụ thể cho đến việc mô tả tính cách của một người.