Characters remaining: 500/500
Translation

inexpressive

/,iniks'presiv/
Academic
Friendly

Từ "inexpressive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa không diễn đạt được cảm xúc, không thể hiện cảm xúc, hoặc không thần sắc. Khi một người hoặc một vật được mô tả "inexpressive," điều đó có thể có nghĩa họ không thể hiện rõ ràng những họ đang cảm thấy hoặc nghĩ.

Cách sử dụng dụ:
  1. Mô tả người:

    • "She had an inexpressive face during the meeting." ( ấy một gương mặt không biểu lộ cảm xúc trong cuộc họp.)
    • Trong câu này, "inexpressive" chỉ ra rằng gương mặt của ấy không thể hiện cảm xúc nào.
  2. Mô tả hành động:

    • "His inexpressive response made it hard to tell how he felt." (Phản ứng không biểu lộ của anh ấy khiến thật khó để biết anh ấy cảm thấy thế nào.)
    • đây, từ "inexpressive" mô tả cách phản ứng không cho thấy cảm xúc.
Biến thể của từ:
  • Inexpressibly (trạng từ): "She felt inexpressibly happy." ( ấy cảm thấy hạnh phúc không thể diễn tả được.)
  • Inexpressibility (danh từ): "The inexpressibility of her grief was evident." (Sự không thể diễn tả nỗi buồn của ấy điều hiển nhiên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stoic: Người kiên định, không biểu lộ cảm xúc.
  • Impassive: Không biểu lộ cảm xúc; bình thản.
  • Unemotional: Không cảm xúc; không biểu lộ cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Despite the tragedy, he remained inexpressive, as if he had built a wall around his emotions." (Mặc dù thảm kịch, anh ấy vẫn không biểu lộ cảm xúc, như thể anh ấy đã xây một bức tường xung quanh cảm xúc của mình.)
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Keep a stiff upper lip: Giữ thái độ bình tĩnh, không biểu lộ cảm xúc (thường dùng trong văn hóa Anh).
  • Bottling up feelings: Giữ lại cảm xúc, không cho chúng biểu lộ ra ngoài.
Tóm tắt:

"Inexpressive" dùng để chỉ những người hoặc vật không thể hiện cảm xúc. có thể được sử dụng để mô tả gương mặt, phản ứng, hoặc ngay cả hành động của ai đó.

tính từ
  1. không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm...); không hồn, không thần sắc (cái nhìn)
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressible

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "inexpressive"

Comments and discussion on the word "inexpressive"