Từ "inexpressive" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là không diễn đạt được cảm xúc, không thể hiện cảm xúc, hoặc không có thần sắc. Khi một người hoặc một vật được mô tả là "inexpressive," điều đó có thể có nghĩa là họ không thể hiện rõ ràng những gì họ đang cảm thấy hoặc nghĩ.
Cách sử dụng và ví dụ:
"She had an inexpressive face during the meeting." (Cô ấy có một gương mặt không biểu lộ cảm xúc trong cuộc họp.)
Trong câu này, "inexpressive" chỉ ra rằng gương mặt của cô ấy không thể hiện cảm xúc nào.
"His inexpressive response made it hard to tell how he felt." (Phản ứng không biểu lộ của anh ấy khiến thật khó để biết anh ấy cảm thấy thế nào.)
Ở đây, từ "inexpressive" mô tả cách phản ứng mà không cho thấy cảm xúc.
Biến thể của từ:
Inexpressibly (trạng từ): "She felt inexpressibly happy." (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc không thể diễn tả được.)
Inexpressibility (danh từ): "The inexpressibility of her grief was evident." (Sự không thể diễn tả nỗi buồn của cô ấy là điều hiển nhiên.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Stoic: Người kiên định, không biểu lộ cảm xúc.
Impassive: Không biểu lộ cảm xúc; bình thản.
Unemotional: Không có cảm xúc; không biểu lộ cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
"Despite the tragedy, he remained inexpressive, as if he had built a wall around his emotions." (Mặc dù có thảm kịch, anh ấy vẫn không biểu lộ cảm xúc, như thể anh ấy đã xây một bức tường xung quanh cảm xúc của mình.)
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Keep a stiff upper lip: Giữ thái độ bình tĩnh, không biểu lộ cảm xúc (thường dùng trong văn hóa Anh).
Bottling up feelings: Giữ lại cảm xúc, không cho chúng biểu lộ ra ngoài.
Tóm tắt:
"Inexpressive" dùng để chỉ những người hoặc vật không thể hiện cảm xúc. Nó có thể được sử dụng để mô tả gương mặt, phản ứng, hoặc ngay cả hành động của ai đó.