Characters remaining: 500/500
Translation

infield

/'infi:ld/
Academic
Friendly

Từ "infield" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:
  1. Infield (danh từ):
    • Nghĩa 1: Đất trồng trọt gần nhà - khu vực đất người dân thường trồng cây, rau cỏ gần nơicủa họ.
    • Nghĩa 2: Đất trồng trọt trong thể dục, thể thao - phần đất nằm gần cửa thành trong các môn thể thao như cricket, nơi các cầu thủ thường di chuyển hoạt động.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "The farmer decided to plant vegetables in the infield of his house."
    • (Người nông dân quyết định trồng rau trong khu đất gần nhà của mình.)
  2. Trong ngữ cảnh thể thao:

    • "The players practiced their skills in the infield during the cricket match."
    • (Các cầu thủ đã luyện tập kỹ năng của họ trong khu vực đất gần cửa thành trong trận đấu cricket.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Infield fly rule: Trong môn bóng chày, đây quy định liên quan đến các đánh nếu bóng được đánh lên không trung trong một tình huống nhất định, cầu thủ không cần phải chạy.
Biến thể từ gần giống:
  • Outfield: Khu vực đất nằm xa hơn so với infield trong các môn thể thao, nơi không cầu thủ đứng gần.
  • Infielders: Các cầu thủ chơi trong khu vực infield trong bóng chày hoặc cricket.
Từ đồng nghĩa:
  • Field: Từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ khu vực đất nào được sử dụng cho nông nghiệp hoặc thể thao, nhưng không cụ thể như "infield".
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "infield", nhưng trong ngữ cảnh thể thao, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "play in the infield" (chơi trong khu vực infield) hoặc "move to the infield" (di chuyển vào khu vực infield).
danh từ
  1. đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt
  2. (thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê)

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "infield"