Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
infold
/in'fould/ Cách viết khác : (infold) /in'fould/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bọc, quấn
  • ôm
  • xếp thành nếp, gấp nếp lại
Related search result for "infold"
Comments and discussion on the word "infold"