Từ "infiltration" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Định nghĩa
Sự rỉ qua: Diễn tả quá trình chất lỏng hoặc khí thẩm thấu qua một vật liệu.
Vật rỉ qua: Những chất hoặc vật liệu đã bị rỉ qua.
Sự xâm nhập từng tốp (trong quân sự và chính trị): Hành động thâm nhập một cách lén lút vào một khu vực, tổ chức hoặc quốc gia với mục đích thu thập thông tin hoặc gây ảnh hưởng.
Sự chuyển vận từng tốp (quân sự): Di chuyển quân đội hoặc phương tiện một cách kín đáo để tránh bị phát hiện bởi kẻ thù.
Sự thâm nhiễm (y học): Sự xâm nhập của tế bào bệnh lý vào các mô hoặc cơ quan.
Ví dụ sử dụng
Biến thể và từ liên quan
Infiltrate (động từ): Có nghĩa là thâm nhập hoặc xâm nhập vào một khu vực.
Infiltrator (danh từ): Người hoặc vật thực hiện hành động thâm nhập.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Penetration: Sự thâm nhập, cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Incursion: Sự xâm nhập, thường dùng trong quân sự.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Infiltration rate: Tỷ lệ rỉ qua, thường dùng trong nghiên cứu khoa học về đất và nước.
Infiltration system: Hệ thống thẩm thấu, có thể là hệ thống thoát nước hoặc xử lý nước thải.
Chú ý
Khi sử dụng từ "infiltration", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn với các nghĩa khác nhau của từ. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quân sự, chính trị, khoa học và y học.