Characters remaining: 500/500
Translation

infiltration

/,infil'treiʃn/
Academic
Friendly

Từ "infiltration" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Sự rỉ qua: Diễn tả quá trình chất lỏng hoặc khí thẩm thấu qua một vật liệu.
  2. Vật rỉ qua: Những chất hoặc vật liệu đã bị rỉ qua.
  3. Sự xâm nhập từng tốp (trong quân sự chính trị): Hành động thâm nhập một cách lén lút vào một khu vực, tổ chức hoặc quốc gia với mục đích thu thập thông tin hoặc gây ảnh hưởng.
  4. Sự chuyển vận từng tốp (quân sự): Di chuyển quân đội hoặc phương tiện một cách kín đáo để tránh bị phát hiện bởi kẻ thù.
  5. Sự thâm nhiễm (y học): Sự xâm nhập của tế bào bệnh vào các hoặc cơ quan.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh vật :

    • "The infiltration of water through the soil can affect the plant roots."
    • (Sự rỉ nước qua đất có thể ảnh hưởng đến rễ cây.)
  2. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "The special forces conducted infiltration into enemy territory at night."
    • (Lực lượng đặc biệt đã thực hiện sự xâm nhập vào lãnh thổ kẻ thù vào ban đêm.)
  3. Trong y học:

    • "The doctor noted the infiltration of cancer cells into the surrounding tissue."
    • (Bác sĩ đã ghi chú sự thâm nhiễm của tế bào ung thư vào xung quanh.)
Biến thể từ liên quan
  • Infiltrate (động từ): Có nghĩa thâm nhập hoặc xâm nhập vào một khu vực.

    • dụ: "They planned to infiltrate the enemy camp." (Họ lên kế hoạch thâm nhập vào trại kẻ thù.)
  • Infiltrator (danh từ): Người hoặc vật thực hiện hành động thâm nhập.

    • dụ: "The infiltrator gathered valuable intelligence." (Người xâm nhập đã thu thập được thông tin quý giá.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Penetration: Sự thâm nhập, cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Incursion: Sự xâm nhập, thường dùng trong quân sự.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Infiltration rate: Tỷ lệ rỉ qua, thường dùng trong nghiên cứu khoa học về đất nước.
  • Infiltration system: Hệ thống thẩm thấu, có thể hệ thống thoát nước hoặc xử lý nước thải.
Chú ý

Khi sử dụng từ "infiltration", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn với các nghĩa khác nhau của từ. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quân sự, chính trị, khoa học y học.

danh từ
  1. sự rỉ qua; vật rỉ qua
  2. (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch)
  4. (y học) sự thâm nhiễm

Synonyms

Comments and discussion on the word "infiltration"