Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
infinitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (triết học) tính vô tận, tính vô hạn
    • Infinitude du temps
      tính vô tận của thời gian
Related search result for "infinitude"
Comments and discussion on the word "infinitude"