Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infléchir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • uốn cong
  • (nghĩa bóng) đổi (phương) hướng
    • Essayer d'infléchir la politique du gouvernement
      tìm cách đổi hướng chính sách của chính phủ
Related search result for "infléchir"
Comments and discussion on the word "infléchir"