Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inflexibility
/in,fleksə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng
  • (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...)
Related words
Comments and discussion on the word "inflexibility"