Characters remaining: 500/500
Translation

infusibility

/,infju:zə'biliti/
Academic
Friendly

Từ "infusibility" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa khả năng không thể bị nóng chảy hoặc không thể hòa tan trong một chất lỏng nào đó khi bị đun nóng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hoá học vật liệu, để mô tả các chất không bị biến đổi thành dạng lỏng dưới nhiệt độ cao.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Infusibility: Tính không thể hòa tan hoặc nóng chảy. Một vật liệu tính infusible không thể bị làm tan chảy khi bị tác động bởi nhiệt độ cao.
  2. Biến thể của từ:

    • Infusible (tính từ): Mô tả một vật liệu không thể bị nóng chảy.
    • Infuse (động từ): Có nghĩa hòa tan hoặc nhúng một chất vào trong một chất lỏng khác.
  3. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Gold has a high degree of infusibility, making it useful for various applications in electronics." (Vàng tính không nóng chảy cao, làm cho hữu ích trong nhiều ứng dụng trong điện tử.)
    • Câu phức tạp nâng cao: "The infusibility of certain ceramics allows them to withstand extreme temperatures, which is why they are often used in aerospace engineering." (Tính không nóng chảy của một số loại gốm cho phép chúng chịu được nhiệt độ cực cao, đó lý do tại sao chúng thường được sử dụng trong kỹ thuật hàng không vũ trụ.)
  4. Từ gần giống:

    • Insolubility: Tính không hòa tan, nhưng thường được sử dụng để chỉ các chất không hòa tan trong nước hoặc dung môi khác.
    • Refractoriness: Tính chịu lửa, có nghĩa khả năng chịu được nhiệt độ cao không bị biến đổi.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Immutability: Tính không thay đổi, có thể ám chỉ đến việc một chất không thay đổi dưới nhiệt độ cao.
    • Durability: Độ bền, tính chất của một vật liệu để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "infusibility", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "stand the heat" (chịu được nhiệt) khi nói về tính chất của một vật liệu.
Kết luận:

"Infusibility" một thuật ngữ kỹ thuật chỉ tính chất không thể nóng chảy hoặc hòa tan của một chất. Việc nắm từ này sẽ giúp bạn hiểu thêm về các vật liệu trong lĩnh vực khoa học công nghệ.

danh từ
  1. tính có thể pha được
danh từ
  1. tính không nóng chảy, tính chịu lửa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "infusibility"