Characters remaining: 500/500
Translation

inhalator

/'inhəleitə/
Academic
Friendly

Từ "inhalator" trong tiếng Anh có nghĩa "máy xông" hoặc "máy hít khí," một thiết bị y tế được sử dụng để giúp bệnh nhân hít vào thuốc hoặc khí thuốc qua đường hô hấp, thường dành cho những người mắc các vấn đề về phổi như hen suyễn hoặc COPD (Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính).

Định nghĩa

Inhalator (danh từ): một thiết bị giúp người dùng hít vào thuốc dạng khí hoặc hơi, thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về hô hấp.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "She uses an inhalator to help with her asthma."
    ( ấy sử dụng máy xông để giúp kiểm soát bệnh hen suyễn của mình.)

  2. Câu phức tạp: "The doctor prescribed an inhalator for his patient, as it would deliver the medication directly to the lungs."
    (Bác sĩ đã đơn một máy xông cho bệnh nhân của mình, sẽ đưa thuốc trực tiếp vào phổi.)

Các biến thể từ liên quan
  • Inhalation (danh từ): Hành động hít vào.
    dụ: "Inhalation of the medication is essential for effective treatment." (Hành động hít vào thuốc cần thiết cho việc điều trị hiệu quả.)

  • Inhalable (tính từ): Có thể hít vào.
    dụ: "Only inhalable forms of the drug should be used." (Chỉ những dạng thuốc có thể hít vào mới nên được sử dụng.)

Từ gần giống
  • Nebulizer: Một loại thiết bị khác cũng được sử dụng để hít thuốc, nhưng thường tạo ra sương mù từ dung dịch thuốc. dụ: "The nebulizer is often used for young children who cannot use an inhalator." (Máy xông hơi thường được sử dụng cho trẻ nhỏ không thể sử dụng máy xông.)
Từ đồng nghĩa
  • Puffer: Một từ lóng cho inhalator, thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. dụ: "Always carry your puffer with you in case of an asthma attack." (Luôn mang theo máy xông của bạn trong trường hợp bị cơn hen suyễn.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "inhalator," nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe như: - Breathe easy: Nghĩa cảm thấy thoải mái hoặc không còn lo lắng.
dụ: "After taking her medication, she could finally breathe easy." (Sau khi uống thuốc, ấy cuối cùng cũng có thể thở dễ dàng.)

Lưu ý

Khi sử dụng từ "inhalator," người học cần chú ý đến ngữ cảnh, thường được dùng trong lĩnh vực y tế sức khỏe.

danh từ
  1. máy xông (vào mũi)

Comments and discussion on the word "inhalator"