Characters remaining: 500/500
Translation

inhere

/in'hiə/
Academic
Friendly

Từ "inhere" một động từ nội động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng với giới từ "in". Nghĩa của "vốn ở", "gắn liền với" hoặc "thuộc về" một ai đó hoặc một cái đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả một đặc tính, quyền lợi hoặc phẩm chất vốn có của một người hay một sự vật nào đó.

Định nghĩa:
  • Inhere (v): (thường + in) vốn ở (ai...) (đức tính) vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi).
dụ sử dụng:
  1. The right to free speech inhere in every citizen.

    • Quyền tự do ngôn luận vốn mỗi công dân.
  2. The beauty of the painting inheres in its vibrant colors.

    • Vẻ đẹp của bức tranh vốn gắn liền với những màu sắc rực rỡ của .
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản học thuật hoặc triết học, "inhere" thường được dùng để nói về các đặc tính không thể tách rời hoặc bản chất của một khái niệm nào đó.
    • For example: "The moral values that inhere in our culture shape our behavior and decisions."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Inherent" (tính từ): có nghĩa "vốn ", "bẩm sinh".
    • dụ: "There are inherent risks in any investment."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Exist: tồn tại.
  • Belong: thuộc về.
  • Reside: trú, có mặt.
Cụm từ, idioms phrasal verbs liên quan:
  • Inherent in: vốn trong.
    • dụ: "Trust is inherent in a strong relationship."
Lưu ý:
  • "Inhere" không phải từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, học thuật hoặc triết học. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa đơn giản hơn như "belong" hoặc "exist" để dễ hiểu hơn.
nội động từ ((thường) + in)
  1. vốn ở (ai...) (đức tính)
  2. vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)

Similar Spellings

Words Containing "inhere"

Comments and discussion on the word "inhere"