Từ "inhibition" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la), có nghĩa là "sự ức chế" hoặc "sự ngăn chặn". Trong ngữ cảnh tâm lý học, "inhibition" thường được hiểu là sự cản trở hoặc hạn chế hành động, cảm xúc hoặc suy nghĩ của một người.
Các ý nghĩa chính của "inhibition":
Sự ức chế tâm lý: Có thể là việc ngăn chặn một hành động nào đó do lo lắng, sợ hãi hoặc cảm xúc tiêu cực. Ví dụ:
Sự ức chế hóa học: Trong lĩnh vực sinh học, từ này cũng có thể chỉ việc một chất nào đó ngăn cản hoạt động của một enzyme hoặc một phản ứng hóa học.
Các biến thể của từ "inhibition":
Inhiber (động từ): Nghĩa là "ức chế", "ngăn chặn". Ví dụ: "Ce médicament inhibe la production d'hormones." (Thuốc này ức chế sự sản xuất hormone.)
Inhibiteur (danh từ): Nghĩa là "chất ức chế", thường dùng trong hóa học hoặc sinh học. Ví dụ: "Cet inhibiteur est essentiel pour la réaction." (Chất ức chế này là rất cần thiết cho phản ứng.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Répression: Cũng có nghĩa là "sự đàn áp" hoặc "sự ngăn chặn", nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
Frein: Có nghĩa là "phanh", thường dùng để chỉ việc ngăn cản một cách vật lý.
Các cụm từ, idioms & phrasal verbs:
Avoir des inhibitions: Nghĩa là có sự ức chế, thường nói về cảm xúc hoặc hành vi.
Inhibition conditionnelle: Sự ức chế có điều kiện, thường liên quan đến tâm lý học, khi mà sự ức chế chỉ xảy ra trong những hoàn cảnh cụ thể.