Characters remaining: 500/500
Translation

inhibition

/,inhi'biʃn/
Academic
Friendly

Từ "inhibition" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa là "sự ức chế" hoặc "sự ngăn chặn". Trong ngữ cảnh tâmhọc, "inhibition" thường được hiểusự cản trở hoặc hạn chế hành động, cảm xúc hoặc suy nghĩ của một người.

Các ý nghĩa chính của "inhibition":
  1. Sự ức chế tâm: Có thểviệc ngăn chặn một hành động nào đó do lo lắng, sợ hãi hoặc cảm xúc tiêu cực. Ví dụ:

    • Exemple: "Il a une inhibition à s'exprimer en public." (Anh ấy sự ức chế khi nói trước công chúng.)
  2. Sự ức chế hóa học: Trong lĩnh vực sinh học, từ này cũng có thể chỉ việc một chất nào đó ngăn cản hoạt động của một enzyme hoặc một phản ứng hóa học.

    • Exemple: "L'inhibition de l'enzyme peut ralentir le métabolisme." (Sự ức chế của enzyme có thể làm chậm quá trình chuyển hóa.)
Các biến thể của từ "inhibition":
  • Inhiber (động từ): Nghĩa là "ức chế", "ngăn chặn". Ví dụ: "Ce médicament inhibe la production d'hormones." (Thuốc này ức chế sự sản xuất hormone.)
  • Inhibiteur (danh từ): Nghĩa là "chất ức chế", thường dùng trong hóa học hoặc sinh học. Ví dụ: "Cet inhibiteur est essentiel pour la réaction." (Chất ức chế nàyrất cần thiết cho phản ứng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Répression: Cũng có nghĩa là "sự đàn áp" hoặc "sự ngăn chặn", nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
  • Frein: Có nghĩa là "phanh", thường dùng để chỉ việc ngăn cản một cách vật lý.
Các cụm từ, idioms & phrasal verbs:
  • Avoir des inhibitions: Nghĩa sự ức chế, thường nói về cảm xúc hoặc hành vi.
  • Inhibition conditionnelle: Sự ức chếđiều kiện, thường liên quan đến tâmhọc, khi sự ức chế chỉ xảy ra trong những hoàn cảnh cụ thể.
danh từ giống cái
  1. sự ức chế
    • Inhibition conditionnelle
      sự ức chếđiều kiện

Antonyms

Comments and discussion on the word "inhibition"