Characters remaining: 500/500
Translation

inhibitor

/in'hibitə/
Academic
Friendly

Từ "inhibitor" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "chất ức chế". Đây một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, sinh học y học.

Định nghĩa:

Inhibitor (chất ức chế): một chất khả năng làm giảm hoặc ngăn chặn một quá trình hóa học hoặc sinh học. Chất ức chế có thể làm chậm lại hoặc ngăn cản hoạt động của enzyme, tế bào, hoặc các phản ứng hóa học khác.

dụ sử dụng:
  1. Hóa học: "The enzyme inhibitor slowed down the reaction."
    (Chất ức chế enzyme đã làm chậm quá trình phản ứng.)

  2. Y học: "Certain drugs act as inhibitors of cancer cell growth."
    (Một số loại thuốc hoạt động như chất ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.)

Biến thể của từ:
  • Inhibit (động từ): Làm giảm hoặc ngăn chặn một quá trình nào đó.
    dụ: "Stress can inhibit your ability to concentrate."
    (Căng thẳng có thể ức chế khả năng tập trung của bạn.)

  • Inhibition (danh từ): Sự ức chế.
    dụ: "There was a noticeable inhibition of the enzyme activity."
    ( sự ức chế rõ rệt hoạt động của enzyme.)

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Suppressor (chất ức chế): Thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học, chỉ một chất tác dụng ngăn chặn sự phát triển hoặc hoạt động của một cái đó.
  • Blocker (chất chặn): Cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, như thuốc chặn các thụ thể trong cơ thể.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, bạn có thể nói: "Researchers are looking for novel inhibitors that can target specific pathways in cancer development."
(Nhà nghiên cứu đang tìm kiếm những chất ức chế mới có thể nhắm vào các con đường cụ thể trong sự phát triển của ung thư.)

Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "inhibitor", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Hold back": Nghĩa ngăn chặn hoặc kiềm chế điều đó. dụ: "He had to hold back his emotions during the presentation."
(Anh ấy phải kiềm chế cảm xúc của mình trong suốt buổi thuyết trình.)

Tóm lại:

Từ "inhibitor" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong khoa học.

danh từ
  1. (hoá học) chất ức chế
  2. (như) inhibiter

Similar Spellings

Words Containing "inhibitor"

Comments and discussion on the word "inhibitor"