Characters remaining: 500/500
Translation

inintelligible

Academic
Friendly

Từ "inintelligible" trong tiếng Pháp có nghĩa là "khó hiểu" hoặc "tối nghĩa". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả điều đó người khác không thể dễ dàng hiểu được, có thể lý do ngôn ngữ, cách diễn đạt hoặc nội dung.

Định nghĩa:
  • Inintelligible: Khó hiểu, không thể hiểu được, thường áp dụng cho lời nói hoặc văn bản không nghĩa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Parole inintelligible: Lời nói khó hiểu.

    • Exemple: Lors de la réunion, certaines parties de la présentation étaient inintelligibles pour moi. (Trong cuộc họp, một số phần của bài thuyết trìnhkhó hiểu đối với tôi.)
  2. Texte inintelligible: Văn bản khó hiểu.

    • Exemple: Le texte qu'il a écrit était inintelligible, plein de fautes de grammaire. (Văn bản anh ấy viết thật khó hiểu, đầy lỗi ngữ pháp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "inintelligible" để miêu tả những khái niệm trừu tượng, tiếng lóng hoặc những ngôn ngữ chuyên ngành không phải ai cũng hiểu.
    • Exemple: Le jargon utilisé dans ce domaine est souvent inintelligible pour les néophytes. (Ngôn ngữ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực này thường rất khó hiểu đối với những người mới.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Incompréhensible: Cũng có nghĩa là "không thể hiểu được", nhưng thường được sử dụng khi điều đóquá phức tạp hoặc không rõ ràng.
    • Exemple: Son explication était incompréhensible. (Giải thích của anh ấy thật không thể hiểu được.)
Từ đồng nghĩa:
  • Obscur: Tối nghĩa, khó hiểu.
    • Exemple: Ce poème est obscur et difficile à interpréter. (Bài thơ này tối nghĩa khó để diễn giải.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "inintelligible", bạn có thể gặp những cụm từ như:
    • Parler dans une langue inintelligible: Nói bằng một ngôn ngữ khó hiểu.
    • Un message inintelligible: Một thông điệp khó hiểu.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "inintelligible", hãy chú ý rằng thường mang tính tiêu cực có thể làm cho người khác cảm thấy bị chỉ trích nếu họ đang cố gắng diễn đạt điều đó. Nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương đối phương.

tính từ
  1. khó hiểu, tối nghĩa
    • Parole inintelligible
      lời nói khó hiểu

Antonyms

Words Containing "inintelligible"

Words Mentioning "inintelligible"

Comments and discussion on the word "inintelligible"