Từ "inoculate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu là "tiêm chủng" hay "chủng". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
"Inoculate" là một động từ, có nghĩa là: 1. Tiêm chủng (để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật): Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường được dùng trong y tế để chỉ hành động tiêm vacxin cho một người hoặc động vật nhằm phòng ngừa bệnh. - Ví dụ: The doctor will inoculate the children against measles. (Bác sĩ sẽ tiêm chủng cho trẻ em để phòng bệnh sởi.)
Noun (danh từ): "inoculation" - quá trình tiêm chủng.
Noun (danh từ): "inoculant" - một chất hoặc vi sinh vật được sử dụng trong quá trình tiêm chủng hoặc ghép.
"Inoculate" không chỉ dừng lại ở các nghĩa y khoa mà còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, như trong văn học hoặc xã hội. Ví dụ: - The author inoculates his readers with ideas that challenge their beliefs. (Tác giả tiêm nhiễm cho độc giả những ý tưởng thách thức niềm tin của họ.)
Từ "inoculate" là một từ quan trọng trong y tế và nông nghiệp, với nhiều ứng dụng khác nhau.