Từ "vaccinate" trong tiếng Anh là một ngoại động từ (transitive verb) có nghĩa là "chủng" hoặc "tiêm chủng" trong lĩnh vực y học. Nói một cách đơn giản, "vaccinate" có nghĩa là đưa vắc-xin vào cơ thể để giúp cơ thể phát triển khả năng miễn dịch chống lại một số bệnh tật.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Vaccination (danh từ): Sự tiêm chủng.
Vaccinator (danh từ): Người thực hiện việc tiêm chủng.
Get vaccinated: Nghĩa là được tiêm chủng.
Vaccination drive: Một chiến dịch tiêm chủng quy mô lớn.
"Vaccinate" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong bối cảnh bảo vệ sức khỏe cộng đồng.