Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inoculator
/i'nɔkjuleitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chủng, người tiêm chủng
  • người tiêm nhiễm
Related search result for "inoculator"
Comments and discussion on the word "inoculator"