Characters remaining: 500/500
Translation

inordinate

/in'ɔ:dinit/
Academic
Friendly

Từ "inordinate" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "quá mức", "quá xá", "quá quắt" hoặc "quá chừng". Từ này thường được dùng để chỉ một điều đó vượt quá mức bình thường hoặc hợp .

Định nghĩa:

"Inordinate" miêu tả sự không cân bằng hoặc sự vượt quá so với tiêu chuẩn thông thường trong một ngữ cảnh nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Inordinate amount of time: "He spent an inordinate amount of time on his video game."
    (Anh ấy đã dành một khoảng thời gian quá mức cho trò chơi điện tử của mình.)

  2. Inordinate enthusiasm: "She has an inordinate enthusiasm for collecting stamps."
    ( ấy một sự nhiệt huyết quá mức trong việc sưu tập tem.)

  3. Inordinate hours: "Working in inordinate hours can lead to burnout."
    (Làm việc trong những giờ giấc thất thường có thể dẫn đến trạng thái kiệt sức.)

Các biến thể của từ:
  • Inordinately (trạng từ): "He was inordinately proud of his accomplishments."
    (Anh ấy tự hào quá mức về những thành tựu của mình.)

  • Inordinateness (danh từ): "The inordinateness of his spending habits raised concerns."
    (Sự quá mức trong thói quen chi tiêu của anh ấy đã gây ra mối lo ngại.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Excessive: "Her excessive spending led to financial problems."
    (Việc chi tiêu quá mức của ấy đã dẫn đến vấn đề tài chính.)

  • Immoderate: "His immoderate drinking habits affected his health."
    (Thói quen uống rượu quá mức của anh ấy đã ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.)

Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Out of control: "His spending was out of control."
    (Việc chi tiêu của anh ấy đã trở nên không thể kiểm soát.)

  • Too much of a good thing: "Sometimes, too much of a good thing can be harmful."
    (Đôi khi, quá nhiều điều tốt cũng có thể gây hại.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết chính thức hoặc học thuật, bạn có thể sử dụng "inordinate" để chỉ sự không hợp trong các tình huống như quản lý thời gian, chi tiêu tài chính, hoặc thậm chí trong nghiên cứu khoa học khi nói về dữ liệu hoặc mẫu không hợp .
tính từ
  1. quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng
  2. thất thường
    • inordinate hours
      giờ giấc thất thường

Similar Words

Words Containing "inordinate"

Comments and discussion on the word "inordinate"