Characters remaining: 500/500
Translation

undue

/'ʌn'dju:/
Academic
Friendly

Từ "undue" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "quá mức", "thái quá", "không xứng đáng" hay "không hợp ". Từ này thường được dùng để chỉ một điều đó mức độ của không hợp hoặc không thích hợp trong một ngữ cảnh nhất định.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Quá mức, thái quá:

    • dụ: "He showed undue enthusiasm for the project." (Anh ấy thể hiện sự nhiệt tình thái quá đối với dự án.)
    • Trong trường hợp này, "undue" chỉ ra rằng sự nhiệt tình của anh ấy quá mức cần thiết.
  2. Không xứng đáng, không hợp :

    • dụ: "She received an undue amount of criticism for a minor mistake." ( ấy nhận được một mức độ chỉ trích không đáng cho một sai lầm nhỏ.)
    • Điều này có nghĩa chỉ trích ấy nhận được quá mức so với lỗi ấy đã mắc phải.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Undue influence: Ảnh hưởng không hợp , thường được dùng trong bối cảnh pháp hoặc khi một người quyền lực hoặc ảnh hưởng tác động đến quyết định của người khác.

    • dụ: "The contract was signed under undue influence." (Hợp đồng đã được dưới sự ảnh hưởng không hợp .)
  • Undue burden: Gánh nặng không hợp , thường được dùng trong bối cảnh pháp để chỉ ra rằng một yêu cầu hoặc nghĩa vụ nào đó quá mức cần thiết.

    • dụ: "The new regulations place an undue burden on small businesses." (Các quy định mới đặt gánh nặng không hợp lên các doanh nghiệp nhỏ.)
Biến thể của từ:
  • Unduly (trạng từ): Nghĩa "một cách không hợp " hoặc "quá mức".
    • dụ: "He was unduly harsh in his judgment." (Anh ấy đã quá mức khắc nghiệt trong đánh giá của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Excessive: Nghĩa "quá mức", tương tự như "undue".
  • Inappropriate: Nghĩa "không thích hợp", cũng có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "undue" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, bạn có thể gặp từ này trong các cụm từ như "undue stress" (căng thẳng không hợp ) hay "undue delay" (sự chậm trễ không hợp ).

Tóm lại:

Từ "undue" một tính từ dùng để mô tả điều đó quá mức hoặc không xứng đáng trong một ngữ cảnh nhất định. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt trong pháp hoặc khi nói về các phản ứng cảm xúc của con người.

tính từ
  1. quá chừng, quá mức, thái quá
    • the undue haste
      sự vội vàng thái quá
  2. phi lý, trái lẽ
  3. không đáng, không xứng đáng, không đáng được
    • undue reward
      phần thưởng không xứng đáng

Comments and discussion on the word "undue"