Characters remaining: 500/500
Translation

inpouring

/in'pɔ:riɳ/
Academic
Friendly

Từ "inpouring" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự đổ vào" hoặc "sự rót vào". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc quá trình một thứ đó (như nước, thông tin, hoặc người) chảy hoặc đổ vào một nơi nào đó, thường trong một lượng lớn.

dụ sử dụng:
  1. Inpouring of visitors: "The inpouring of visitors to the festival was unexpected."
    (Sự đổ vào của khách tham quan tại lễ hội không mong đợi.)

  2. Inpouring of information: "With the inpouring of information from the internet, it can be hard to determine what is true."
    (Với sự đổ vào thông tin từ internet, việc xác định điều thật có thể rất khó khăn.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Inpouring in a metaphorical sense: "The inpouring of love and support from the community helped the family through tough times." (Sự đổ vào tình yêu sự hỗ trợ từ cộng đồng đã giúp gia đình vượt qua những thời điểm khó khăn.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Inpour (động từ): Hành động đổ vào. dụ: "They will inpour the new data into the system." (Họ sẽ đổ vào dữ liệu mới vào hệ thống.)
  • Inpouring (danh từ): Hành động hoặc quá trình đổ vào, như đã giải thíchtrên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inflow: Cũng có nghĩa sự đổ vào, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dòng chảy, như nước hoặc tiền.
  • Pouring: Hành động đổ một chất lỏng, nhưng không nhất thiết phải chỉ định một lượng lớn như "inpouring".
Idioms phrasal verbs:
  • "Pour in": Cụm động từ này cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự gia tăng nhanh chóng của một thứ đó.
danh từ
  1. sự đổ vào, sự rót vào

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "inpouring"