Characters remaining: 500/500
Translation

inspiré

Academic
Friendly

Từ "inspiré" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " cảm hứng" hoặc "được cảm hứng". thường được dùng để chỉ những người hoặc những tác phẩm nghệ thuật mang tính sáng tạo, sự độc đáo phong phú về ý tưởng.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Cảm hứng nghệ thuật: Khi nói về một nghệ sĩ hoặc một nhà thơ, "inspiré" thường mang ý nghĩa rằng họ khả năng sáng tạo đặc biệt, có thể mang lại cảm xúc cho người khác.

    • Ví dụ: "C'est un poète inspiré." (Đómột nhà thơ cảm hứng.)
  2. Hành động khôn ngoan: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động khôn ngoan, được đưa ra dựa trên cảm hứng tốt.

    • Ví dụ: "Il a été bien inspiré d'agir ainsi." (Anh ấy đã rất khôn ngoan khi hành động như vậy.)
  3. Phỏng theo: "Inspiré" cũng có thể dùng để chỉ những thứ được phỏng theo, được ảnh hưởng bởi một phong cách hoặc một xu hướng nào đó.

    • Ví dụ: "Cette robe est inspirée des modes européennes." (Chiếc áo này phỏng theo mốt Âu.)
Các biến thể của từ
  • Danh từ "inspiration": Nghĩa là "cảm hứng", chỉ nguồn gốc sáng tạo hoặc cảm hứng một người được.

    • Ví dụ: "Elle trouve son inspiration dans la nature." ( ấy tìm thấy cảm hứng trong thiên nhiên.)
  • Động từ "inspirer": Nghĩa là "cảm hứng" hoặc "thổi hồn vào", chỉ hành động tạo ra cảm hứng cho người khác.

    • Ví dụ: "Ce livre m'inspire beaucoup." (Cuốn sách này truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Créatif: Nghĩa là "sáng tạo", thường chỉ những người khả năng tạo ra cái mới.
  • Génial: Nghĩa là "tuyệt vời", dùng để ca ngợi những ý tưởng hay.
  • Imaginatif: Nghĩa là "giàu trí tưởng tượng", chỉ người nhiều ý tưởng sáng tạo.
Idioms cụm động từ
  • Être inspiré par: Nghĩa là "được cảm hứng từ", chỉ nguồn cảm hứng đến từ một điều đó cụ thể.

    • Ví dụ: "Elle est inspirée par la musique." ( ấy được cảm hứng từ âm nhạc.)
  • Prendre inspiration de: Nghĩa là "lấy cảm hứng từ", thường dùng khi nói về việc sáng tạo dựa trên một nguồn nào đó.

    • Ví dụ: "Il prend son inspiration de la littérature classique." (Anh ấy lấy cảm hứng từ văn học cổ điển.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "inspiré", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.

tính từ
  1. thần cảm
    • Poète inspiré
      nhà thơ thần cảm
  2. phỏng theo
    • Robe inspirée des modes européennes
      áo phỏng theo mốt Âu
    • bien inspiré
      khôn ngoan
    • Il a été bien inspiré d'agir ainsi
      làm thế là khôn ngoan lắm
    • mal inspiré
      dại dột
danh từ
  1. người thần cảm

Similar Spellings

Words Containing "inspiré"

Comments and discussion on the word "inspiré"