Characters remaining: 500/500
Translation

instance

/'instəns/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "instance" là một danh từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Instance (danh từ giống cái): Nghĩa chính của "instance" là sự khẩn khoản, sự nài nỉ. Từ này có thể dùng để chỉ những lời khẩn cầu hay sự yêu cầu mạnh mẽ từ ai đó.
2. Các cách sử dụng:
  • Sử dụng trong ngữ cảnh khẩn cầu:

    • Ví dụ: "Il a fait une demande avec instance." (Anh ấy đã đưa ra một yêu cầu một cách khẩn thiết.)
    • Chú ý: Cụm từ "demander avec instance" có nghĩacầu xin một cách khẩn nài.
  • Sử dụng trong lĩnh vực pháp:

    • Ví dụ: "L'affaire est en instance." (Vụ án đang chờ giải quyết.)
    • Chú ý: "en instance" chỉ tình trạng của một vụ việc đang được xửhoặc chờ xét xử.
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Instance suprême" (cấp xét xử cao nhất) chỉ tòa án cao nhất trong hệ thống pháp lý.
    • "Céder devant les instances de quelqu'un" có nghĩakhông thể cưỡng lại lời khẩn cầu của ai đó.
  • Từ gần giống:

    • Pétition: kiến nghị, yêu cầu.
    • Demande: yêu cầu, đòi hỏi.
4. Từ đồng nghĩa:
  • Supplication: cầu xin, khẩn nài.
  • Urgence: sự khẩn cấp.
5. Thành ngữ cụm động từ:
  • "En instance de": diễn tả việc đang chờ một cái gì đó, ví dụ: "Il est en instance de départ." (Anh ấy đang chuẩn bị ra đi.)
6. Kết luận:

Từ "instance" không chỉ đơn thuầnmột lời cầu xin mà còn mang nhiều nghĩa trong lĩnh vực pháp lý. Khi học tiếng Pháp, việc nắm các nghĩa khác nhau của từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự khẩn khoản, sự khẩn nài
    • Demander avec instance
      khẩn khoản cầu xin
  2. (số nhiều) lời khẩn khỏan, lời khẩn nài
    • Céder devant les instances de quelqu'un
      không cưỡng được trước lời khẩn khoản của ai
  3. (luật học, pháp lý) sự kiện, cấp xét xử
    • Instance suprême
      cấp xét xử cao nhất
    • affaire en instance
      việc đang chờ giải quyết
    • en instance
      sắp
    • Être en instance de départ
      sắp ra đi, sắp lên đường

Comments and discussion on the word "instance"