Characters remaining: 500/500
Translation

integrality

/'inti'græliti/
Academic
Friendly

Từ "integrality" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "tính toàn bộ" hoặc "tính nguyên". Thực tế, đề cập đến sự hoàn chỉnh hoặc không thể tách rời của một cái đó, tức là tất cả các phần của tạo thành một tổng thể duy nhất.

Định nghĩa
  • Integrality: Tính chất của một cái đó không thể chia tách, hoặc tất cả các phần của tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh học thuật: "The integrality of the ecosystem is crucial for maintaining biodiversity." (Tính toàn bộ của hệ sinh thái rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật: "The integrality of the data is essential for accurate analysis." (Tính nguyên vẹn của dữ liệu cần thiết cho phân tích chính xác.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Integrate (động từ): Kết hợp các phần khác nhau thành một tổng thể. dụ: "We need to integrate various systems to improve efficiency." (Chúng ta cần kết hợp các hệ thống khác nhau để cải thiện hiệu suất.)
  • Integrated (tính từ): Được kết hợp thành một tổng thể. dụ: "This is an integrated approach to problem-solving." (Đây một cách tiếp cận toàn diện để giải quyết vấn đề.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Completeness: Tính đầy đủ.
  • Wholeness: Tính nguyên vẹn.
  • Unity: Sự thống nhất.
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "integrality", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ như: - Come together: Tụ họp lại, kết hợp lại. dụ: "All the departments need to come together for this project." (Tất cả các phòng ban cần kết hợp lại cho dự án này.)

Lưu ý

Khi sử dụng từ "integrality", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn diễn đạt đúng ý nghĩa của sự kết hợp hoàn chỉnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, kỹ thuật hoặc môi trường chuyên nghiệp.

danh từ
  1. tính toàn bộ; tính nguyên

Comments and discussion on the word "integrality"