Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
intellectualize
/,inti'lektjuəlaiz/ Cách viết khác : (intellectualise) /,inti'lektjuəlaiz/
Jump to user comments
động từ
  • trí thức hoá
  • nặng suy nghĩ bằng trí óc
Related search result for "intellectualize"
Comments and discussion on the word "intellectualize"