Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

intendant

/in'tendənt/
Academic
Friendly

Từ "intendant" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa Nghĩa:
  1. Người quản: "Intendant" thường được sử dụng để chỉ người quảnhoặc giám sát một cơ sở, tài sản, hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: L'intendant d'une propriété est responsable de la gestion des ressources. (Người quảnmột cơ nghiệp chịu trách nhiệm về việc quảntài nguyên.)
  2. Viên quản lý ở trường đại học: Trong bối cảnh giáo dục, "intendant" có thể chỉ người quảncác hoạt động hành chính tại một trường đại học.

    • Ví dụ: L'intendant universitaire s'occupe des affaires administratives de l'université. (Viên quản lý ở trường đại học phụ trách các công việc hành chính của trường.)
  3. Viên quản đốc: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ người quảncác công trình xây dựng hoặc tài sản của hoàng gia.

    • Ví dụ: L'intendant des bâtiments royaux est chargé de l'entretien des palais. (Viên quản đốc cung vua phụ trách việc bảo trì các cung điện.)
  4. Quan giám quận: Trong lịch sử, "intendant" có thể chỉ một loại quan chức quyền lực nhất định trong các vùng lãnh thổ.

    • Ví dụ: L'intendant était un représentant de l'autorité royale dans les provinces. (Viên giám quậnmột đại diện của quyền lực hoàng gia tại các tỉnh.)
  5. Nhân viên hậu cần: Trong quân sự, "intendant" có thể chỉ nhân viên phụ trách hậu cần.

    • Ví dụ: L'intendant militaire s'assure que les troupes disposent de tout le nécessaire. (Nhân viên hậu cần quân sự đảm bảo rằng các đơn vị quân đội đủ mọi thứ cần thiết.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Biến thể: Từ "intendant" không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy từ "intendance" (hành động quản lý) được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác.
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể sử dụng "intendant" trong các cụm từ như "l'intendant général" (người quảntổng quát) để chỉ người quyền lực cao hơn trong quản lý.
Từ gần giống Từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Administrateur" (người quản lý, quản trị viên), "directeur" (giám đốc).
  • Từ đồng nghĩa: "Gestionnaire" (người quản lý), "surintendant" (người giám sát).
Idioms Phrasal Verbs:

Từ "intendant" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu phức tạp để thể hiện ý nghĩa quảnhoặc giám sát.

Kết luận:

Từ "intendant" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. người quản
    • L'intendant d'une propriété
      người quảnmột cơ nghiệp
    • Intendant universitaire
      viên quản lý ở trường đại học
  2. (từ ; nghĩa ) viên quản đốc
    • Intendant des bâtiments royaux
      viên quản đốc cung vua
  3. (sử học) quan giám quận (Pháp)
    • intendant militaire
      (quân sự) nhân viên hậu cần

Words Containing "intendant"

Words Mentioning "intendant"

Comments and discussion on the word "intendant"