Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interestedness
/'intristidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư
  • sự không vô tư, sự cầu lợi
Related search result for "interestedness"
Comments and discussion on the word "interestedness"