Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interior drainage
/in'tiəriə'dreinidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)
Related search result for "interior drainage"
Comments and discussion on the word "interior drainage"