Characters remaining: 500/500
Translation

intermezzo

/,intə'metsi/ Cách viết khác : (intermezzo) /,intə'metsou/ (intermezzos) /,intə'metsouz/
Academic
Friendly

Từ "intermezzo" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa "giữa" hoặc "trong khi". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc sân khấu. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "intermezzo" cùng với các dụ thông tin bổ sung:

Định nghĩa
  1. Intermezzo (danh từ): Trong âm nhạc, "intermezzo" thường chỉ một khúc nhạc ngắn được trình bày giữa hai phần của một tác phẩm lớn hơn, chẳng hạn như giữa hai màn kịch trong một vở opera. cũng có thể một đoạn nhạc ngắn để giải trí hoặc tạo không khí.
dụ sử dụng
  1. Âm nhạc:

    • "The intermezzo in the opera provided a lovely break between the two acts." (Khúc intermezzo trong vở opera đã tạo ra một khoảng nghỉ dễ chịu giữa hai màn.)
  2. Sân khấu:

    • "During the intermezzo, the audience was treated to a beautiful dance performance." (Trong màn chen, khán giả đã được thưởng thức một màn trình diễn múa đẹp mắt.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "intermezzo" cũng có thể được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc ngắn trong cuộc sống hoặc trong một sự kiện, không chỉ giới hạn trong âm nhạc.
    • "The intermezzo of laughter during the serious meeting lightened the mood." (Khoảnh khắc cười đùa trong cuộc họp nghiêm túc đã làm nhẹ bớt không khí.)
Biến thể từ gần giống
  • Intermezzi: Đây dạng số nhiều của "intermezzo".
  • Interlude: Từ này cũng có nghĩa tương tự thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một đoạn ngắn giữa hai phần của một tác phẩm. Tuy nhiên, "interlude" không chỉ giới hạn trong âm nhạc có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa
  • Interlude: Như đã đề cậptrên.
  • Prelude: Một phần mở đầu, thường một đoạn nhạc hoặc một bài thơ trước khi vào phần chính.
  • Bridge: Trong âm nhạc, bridge một phần nối giữa hai đoạn chính.
Idioms Phrasal Verbs
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "intermezzo", nhưng bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa hoặc các từ liên quan trong các cụm từ để diễn đạt ý tương tự.
Kết luận

Từ "intermezzo" không chỉ có nghĩa một khúc nhạc ngắn giữa hai phần của một tác phẩm lớn hơn, còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ những khoảng thời gian ngắn, những khoảnh khắc thú vị trong cuộc sống.

danh từ
  1. (âm nhạc) khúc trung gian
  2. màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "intermezzo"